
| TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
| TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
| TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
| TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
| TRX/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 62.448 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 84.27 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
| ADX(14) | 39.261 | Mua | ||
| Williams %R | -2.524 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 124.4592 | Mua | ||
| ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 0.0012 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 63.691 | Mua | ||
| ROC | 1.07 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0019 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.274595 Mua | | 0.274569 Mua | | |
| MA10 | 0.274007 Mua | | 0.274035 Mua | | |
| MA20 | 0.273075 Mua | | 0.273843 Mua | | |
| MA50 | 0.274673 Mua | | 0.274150 Mua | | |
| MA100 | 0.274825 Mua | | 0.275955 Bán | | |
| MA200 | 0.280106 Bán | | 0.279562 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.273664 | 0.273942 | 0.274386 | 0.274664 | 0.275108 | 0.275386 | 0.27583 |
| Fibonacci | 0.273942 | 0.274218 | 0.274388 | 0.274664 | 0.27494 | 0.27511 | 0.275386 |
| Camarilla | 0.274632 | 0.274699 | 0.274765 | 0.274664 | 0.274897 | 0.274963 | 0.27503 |
| Woodie | 0.273748 | 0.273984 | 0.27447 | 0.274706 | 0.275192 | 0.275428 | 0.275914 |
| DeMark | - | - | 0.274525 | 0.274734 | 0.275248 | - | - |