TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.498 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 41.008 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 27.473 | Bán | ||
Williams %R | -98.01 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -205.0736 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0053 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.789 | Bán | ||
ROC | -1.73 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0046 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.333622 Bán | | 0.333507 Bán | | |
MA10 | 0.335444 Bán | | 0.334628 Bán | | |
MA20 | 0.336266 Bán | | 0.334785 Bán | | |
MA50 | 0.331391 Bán | | 0.332025 Bán | | |
MA100 | 0.325875 Mua | | 0.327309 Mua | | |
MA200 | 0.319570 Mua | | 0.322366 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.332101 | 0.333237 | 0.334299 | 0.335435 | 0.336497 | 0.337633 | 0.338695 |
Fibonacci | 0.333237 | 0.334077 | 0.334595 | 0.335435 | 0.336275 | 0.336793 | 0.337633 |
Camarilla | 0.334756 | 0.334957 | 0.335159 | 0.335435 | 0.335561 | 0.335763 | 0.335964 |
Woodie | 0.332063 | 0.333218 | 0.334261 | 0.335416 | 0.336459 | 0.337614 | 0.338657 |
DeMark | - | - | 0.334866 | 0.335719 | 0.337065 | - | - |