TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.723 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 42.982 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0.367 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 62.269 | Mua | ||
Williams %R | -57.894 | Bán | ||
CCI(14) | -24.3362 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.329 | Trung Tính | ||
ROC | 0.147 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0011 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.341700 Bán | | 0.341673 Bán | | |
MA10 | 0.341710 Bán | | 0.341569 Mua | | |
MA20 | 0.341170 Mua | | 0.340530 Mua | | |
MA50 | 0.337344 Mua | | 0.338569 Mua | | |
MA100 | 0.336503 Mua | | 0.337349 Mua | | |
MA200 | 0.336340 Mua | | 0.337685 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3411 | 0.3413 | 0.3415 | 0.3417 | 0.3419 | 0.3421 | 0.3423 |
Fibonacci | 0.3413 | 0.341453 | 0.341547 | 0.3417 | 0.341853 | 0.341947 | 0.3421 |
Camarilla | 0.34159 | 0.341627 | 0.341663 | 0.3417 | 0.341737 | 0.341773 | 0.34181 |
Woodie | 0.3411 | 0.3413 | 0.3415 | 0.3417 | 0.3419 | 0.3421 | 0.3423 |
DeMark | - | - | 0.3415 | 0.3417 | 0.3419 | - | - |