TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.624 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.569 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 80.399 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 14.52 | Trung Tính | ||
Williams %R | -41.463 | Mua | ||
CCI(14) | 26.7713 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0597 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.939 | Mua | ||
ROC | -0.471 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.009 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 13.9123 Bán | | 13.9053 Mua | | |
MA10 | 13.8901 Mua | | 13.9072 Mua | | |
MA20 | 13.9177 Bán | | 13.9034 Mua | | |
MA50 | 13.9151 Bán | | 13.9225 Bán | | |
MA100 | 13.9599 Bán | | 13.9751 Bán | | |
MA200 | 14.0741 Bán | | 14.0800 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 13.8801 | 13.8896 | 13.9006 | 13.9102 | 13.9212 | 13.9308 | 13.9418 |
Fibonacci | 13.8896 | 13.8975 | 13.9023 | 13.9102 | 13.9181 | 13.9229 | 13.9308 |
Camarilla | 13.9059 | 13.9078 | 13.9096 | 13.9102 | 13.9134 | 13.9153 | 13.9172 |
Woodie | 13.8807 | 13.8899 | 13.9012 | 13.9105 | 13.9218 | 13.9311 | 13.9424 |
DeMark | - | - | 13.9012 | 13.9105 | 13.9218 | - | - |