TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.027 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 52.922 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 32.17 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.054 | Mua | ||
ADX(14) | 28.206 | Trung Tính | ||
Williams %R | -39.593 | Mua | ||
CCI(14) | 191.7807 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0735 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.732 | Mua | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1532 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 14.1504 Mua | | 14.1522 Mua | | |
MA10 | 14.1234 Mua | | 14.1299 Mua | | |
MA20 | 14.0971 Mua | | 14.0892 Mua | | |
MA50 | 13.9640 Mua | | 13.9905 Mua | | |
MA100 | 13.8532 Mua | | 13.8893 Mua | | |
MA200 | 13.7389 Mua | | 13.7513 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 13.9824 | 14.041 | 14.1338 | 14.1924 | 14.2852 | 14.3438 | 14.4366 |
Fibonacci | 14.041 | 14.0988 | 14.1346 | 14.1924 | 14.2502 | 14.286 | 14.3438 |
Camarilla | 14.1849 | 14.1988 | 14.2127 | 14.1924 | 14.2404 | 14.2543 | 14.2682 |
Woodie | 13.9994 | 14.0495 | 14.1508 | 14.2009 | 14.3022 | 14.3523 | 14.4536 |
DeMark | - | - | 14.1631 | 14.2071 | 14.3145 | - | - |