TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.62 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 35.869 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 55.784 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 39.53 | Bán | ||
Williams %R | -86.956 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -115.8607 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0026 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0007 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.865 | Bán | ||
ROC | -0.585 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0048 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.432197 Bán | | 1.432084 Bán | | |
MA10 | 1.432407 Bán | | 1.432999 Bán | | |
MA20 | 1.434954 Bán | | 1.435196 Bán | | |
MA50 | 1.440441 Bán | | 1.435802 Bán | | |
MA100 | 1.431147 Mua | | 1.433298 Bán | | |
MA200 | 1.424747 Mua | | 1.430347 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.427959 | 1.428942 | 1.430906 | 1.431888 | 1.433852 | 1.434834 | 1.436798 |
Fibonacci | 1.428942 | 1.430067 | 1.430763 | 1.431888 | 1.433013 | 1.433709 | 1.434834 |
Camarilla | 1.43206 | 1.43233 | 1.4326 | 1.431888 | 1.43314 | 1.433411 | 1.433681 |
Woodie | 1.428451 | 1.429188 | 1.431398 | 1.432134 | 1.434344 | 1.43508 | 1.43729 |
DeMark | - | - | 1.431397 | 1.432134 | 1.434343 | - | - |