TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 81.39 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 73.869 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.009 | Mua | ||
ADX(14) | 42.521 | Mua | ||
Williams %R | -1.384 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 161.3788 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0046 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0169 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 80.037 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.78 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0268 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.449383 Mua | | 1.448994 Mua | | |
MA10 | 1.440240 Mua | | 1.443487 Mua | | |
MA20 | 1.433990 Mua | | 1.435446 Mua | | |
MA50 | 1.421408 Mua | | 1.423443 Mua | | |
MA100 | 1.407886 Mua | | 1.416334 Mua | | |
MA200 | 1.410495 Mua | | 1.415756 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.440482 | 1.443436 | 1.449347 | 1.452301 | 1.458211 | 1.461166 | 1.467076 |
Fibonacci | 1.443436 | 1.446823 | 1.448915 | 1.452301 | 1.455687 | 1.457779 | 1.461166 |
Camarilla | 1.452818 | 1.45363 | 1.454443 | 1.452301 | 1.456068 | 1.456881 | 1.457693 |
Woodie | 1.441958 | 1.444174 | 1.450823 | 1.453039 | 1.459687 | 1.461904 | 1.468552 |
DeMark | - | - | 1.450823 | 1.453039 | 1.459688 | - | - |