TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.39 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.219 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 19.021 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 38.326 | Bán | ||
Williams %R | -76.923 | Bán | ||
CCI(14) | -134.221 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0049 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0028 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.513 | Bán | ||
ROC | -0.683 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0078 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.353271 Bán | | 1.351290 Bán | | |
MA10 | 1.353271 Bán | | 1.352988 Bán | | |
MA20 | 1.355530 Bán | | 1.353060 Bán | | |
MA50 | 1.348561 Mua | | 1.346952 Mua | | |
MA100 | 1.332900 Mua | | 1.341374 Mua | | |
MA200 | 1.334364 Mua | | 1.332661 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.344519 | 1.346489 | 1.347896 | 1.349866 | 1.351273 | 1.353243 | 1.35465 |
Fibonacci | 1.346489 | 1.347779 | 1.348576 | 1.349866 | 1.351156 | 1.351953 | 1.353243 |
Camarilla | 1.348375 | 1.348684 | 1.348994 | 1.349866 | 1.349613 | 1.349923 | 1.350232 |
Woodie | 1.344239 | 1.346349 | 1.347616 | 1.349726 | 1.350993 | 1.353103 | 1.35437 |
DeMark | - | - | 1.347193 | 1.349514 | 1.35057 | - | - |