
| TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
| TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
| TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
| TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
| TRX/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 17.864 | Bán quá mức | ||
| STOCH(9,6) | 34.031 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 64.384 | Bán | ||
| Williams %R | -99.592 | Bán quá mức | ||
| CCI(14) | -235.0434 | Bán quá mức | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
| Ultimate Oscillator | 20.204 | Bán quá mức | ||
| ROC | -3.222 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00007268 Bán | | 0.00007300 Bán | | |
| MA10 | 0.00007313 Bán | | 0.00007400 Bán | | |
| MA20 | 0.00007372 Bán | | 0.00007500 Bán | | |
| MA50 | 0.00007484 Bán | | 0.00008100 Bán | | |
| MA100 | 0.00007797 Bán | | 0.00008200 Bán | | |
| MA200 | 0.00007975 Bán | | 0.00008000 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00007164 | 0.00007186 | 0.00007205 | 0.00007227 | 0.00007246 | 0.00007268 | 0.00007287 |
| Fibonacci | 0.00007186 | 0.00007202 | 0.00007211 | 0.00007227 | 0.00007243 | 0.00007252 | 0.00007268 |
| Camarilla | 0.00007213 | 0.00007216 | 0.0000722 | 0.00007227 | 0.00007228 | 0.00007232 | 0.00007235 |
| Woodie | 0.00007162 | 0.00007185 | 0.00007203 | 0.00007226 | 0.00007244 | 0.00007267 | 0.00007285 |
| DeMark | - | - | 0.00007195 | 0.00007222 | 0.00007236 | - | - |