TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 72.726 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.476 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.854 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 54.154 | Mua | ||
Williams %R | -21.534 | Mua | ||
CCI(14) | 152.6241 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.039 | Mua | ||
ROC | 2.577 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00009322 Mua | | 0.00009300 Mua | | |
MA10 | 0.00009290 Mua | | 0.00009100 Mua | | |
MA20 | 0.00009199 Mua | | 0.00008900 Mua | | |
MA50 | 0.00008919 Mua | | 0.00008700 Mua | | |
MA100 | 0.00008831 Mua | | 0.00008500 Mua | | |
MA200 | 0.00008657 Mua | | 0.00008700 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00009236 | 0.00009288 | 0.00009323 | 0.00009375 | 0.0000941 | 0.00009462 | 0.00009497 |
Fibonacci | 0.00009288 | 0.00009321 | 0.00009342 | 0.00009375 | 0.00009408 | 0.00009429 | 0.00009462 |
Camarilla | 0.00009334 | 0.00009342 | 0.0000935 | 0.00009375 | 0.00009366 | 0.00009374 | 0.00009382 |
Woodie | 0.00009228 | 0.00009284 | 0.00009315 | 0.00009371 | 0.00009402 | 0.00009458 | 0.00009489 |
DeMark | - | - | 0.00009349 | 0.00009388 | 0.00009436 | - | - |