TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.68 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 49.592 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 83.358 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 30.065 | Mua | ||
Williams %R | -39.053 | Mua | ||
CCI(14) | 47.5016 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.101 | Mua | ||
ROC | -0.209 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00007624 Mua | | 0.00007600 Mua | | |
MA10 | 0.00007602 Mua | | 0.00007600 Mua | | |
MA20 | 0.00007624 Mua | | 0.00007700 Bán | | |
MA50 | 0.00007680 Bán | | 0.00008000 Bán | | |
MA100 | 0.00007834 Bán | | 0.00008300 Bán | | |
MA200 | 0.00008084 Bán | | 0.00007900 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00007589 | 0.00007608 | 0.00007618 | 0.00007637 | 0.00007647 | 0.00007666 | 0.00007676 |
Fibonacci | 0.00007608 | 0.00007619 | 0.00007626 | 0.00007637 | 0.00007648 | 0.00007655 | 0.00007666 |
Camarilla | 0.00007619 | 0.00007622 | 0.00007624 | 0.00007637 | 0.0000763 | 0.00007632 | 0.00007635 |
Woodie | 0.00007583 | 0.00007605 | 0.00007612 | 0.00007634 | 0.00007641 | 0.00007663 | 0.0000767 |
DeMark | - | - | 0.00007613 | 0.00007634 | 0.00007641 | - | - |