
| TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
| TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
| TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
| TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
| TRX/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 36.422 | Bán | ||
| STOCH(9,6) | 22.149 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 48.623 | Trung Tính | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 19.554 | Trung Tính | ||
| Williams %R | -96.053 | Bán quá mức | ||
| CCI(14) | -138.5013 | Bán | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
| Ultimate Oscillator | 37.027 | Bán | ||
| ROC | -0.464 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00007533 Bán | | 0.00007600 Bán | | |
| MA10 | 0.00007546 Bán | | 0.00007600 Bán | | |
| MA20 | 0.00007548 Bán | | 0.00007800 Bán | | |
| MA50 | 0.00007734 Bán | | 0.00008300 Bán | | |
| MA100 | 0.00008035 Bán | | 0.00008100 Bán | | |
| MA200 | 0.00008058 Bán | | 0.00008000 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.0000749 | 0.00007505 | 0.00007513 | 0.00007528 | 0.00007536 | 0.00007551 | 0.00007559 |
| Fibonacci | 0.00007505 | 0.00007514 | 0.00007519 | 0.00007528 | 0.00007537 | 0.00007542 | 0.00007551 |
| Camarilla | 0.00007514 | 0.00007516 | 0.00007518 | 0.00007528 | 0.00007522 | 0.00007524 | 0.00007526 |
| Woodie | 0.00007486 | 0.00007503 | 0.00007509 | 0.00007526 | 0.00007532 | 0.00007549 | 0.00007555 |
| DeMark | - | - | 0.00007509 | 0.00007526 | 0.00007532 | - | - |