TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 22.661 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 27.497 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 17.173 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 64.424 | Bán | ||
Williams %R | -80.524 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -87.1871 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.569 | Trung Tính | ||
ROC | -2.466 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00007481 Bán | | 0.00007500 Bán | | |
MA10 | 0.00007506 Bán | | 0.00007700 Bán | | |
MA20 | 0.00007593 Bán | | 0.00007800 Bán | | |
MA50 | 0.00007702 Bán | | 0.00007800 Bán | | |
MA100 | 0.00007733 Bán | | 0.00007700 Bán | | |
MA200 | 0.00007700 Bán | | 0.00007700 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00007413 | 0.00007438 | 0.00007456 | 0.00007481 | 0.00007499 | 0.00007524 | 0.00007542 |
Fibonacci | 0.00007438 | 0.00007454 | 0.00007465 | 0.00007481 | 0.00007497 | 0.00007508 | 0.00007524 |
Camarilla | 0.00007463 | 0.00007467 | 0.00007471 | 0.00007481 | 0.00007479 | 0.00007483 | 0.00007487 |
Woodie | 0.00007411 | 0.00007437 | 0.00007454 | 0.0000748 | 0.00007497 | 0.00007523 | 0.0000754 |
DeMark | - | - | 0.00007447 | 0.00007477 | 0.00007491 | - | - |