TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.735 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 54 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 38.797 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 32.025 | Mua | ||
Williams %R | -40 | Mua | ||
CCI(14) | 15.9612 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.006 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.947 | Mua | ||
ROC | 0.233 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0014 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.44206 Mua | | 2.44327 Mua | | |
MA10 | 2.44456 Bán | | 2.44315 Mua | | |
MA20 | 2.44224 Mua | | 2.44131 Mua | | |
MA50 | 2.43288 Mua | | 2.43029 Mua | | |
MA100 | 2.40881 Mua | | 2.41770 Mua | | |
MA200 | 2.40102 Mua | | 2.41341 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.43026 | 2.4331 | 2.4388 | 2.44164 | 2.44734 | 2.45018 | 2.45588 |
Fibonacci | 2.4331 | 2.43636 | 2.43838 | 2.44164 | 2.4449 | 2.44692 | 2.45018 |
Camarilla | 2.44214 | 2.44292 | 2.4437 | 2.44164 | 2.44527 | 2.44605 | 2.44683 |
Woodie | 2.43168 | 2.43381 | 2.44022 | 2.44235 | 2.44876 | 2.45089 | 2.4573 |
DeMark | - | - | 2.44022 | 2.44235 | 2.44876 | - | - |