TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.336 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 65.465 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 15.264 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.016 | Mua | ||
ADX(14) | 59.965 | Mua | ||
Williams %R | -27.623 | Mua | ||
CCI(14) | 71.4616 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0091 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0059 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.661 | Mua | ||
ROC | 2.069 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0198 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.46275 Bán | | 2.46198 Bán | | |
MA10 | 2.45833 Mua | | 2.45508 Mua | | |
MA20 | 2.43907 Mua | | 2.44290 Mua | | |
MA50 | 2.41306 Mua | | 2.41868 Mua | | |
MA100 | 2.38827 Mua | | 2.40263 Mua | | |
MA200 | 2.38500 Mua | | 2.39732 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.43539 | 2.44738 | 2.45535 | 2.46734 | 2.47531 | 2.4873 | 2.49526 |
Fibonacci | 2.44738 | 2.45501 | 2.45972 | 2.46734 | 2.47496 | 2.47967 | 2.4873 |
Camarilla | 2.45783 | 2.45966 | 2.46149 | 2.46734 | 2.46515 | 2.46698 | 2.46881 |
Woodie | 2.43339 | 2.44638 | 2.45335 | 2.46634 | 2.47331 | 2.4863 | 2.49326 |
DeMark | - | - | 2.45136 | 2.46535 | 2.47132 | - | - |