TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.081 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 45.682 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 32.613 | Mua | ||
Williams %R | -1.562 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 267.5534 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0072 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.024 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.881 | Mua | ||
ROC | 1.735 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0221 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.50797 Mua | | 2.51205 Mua | | |
MA10 | 2.50424 Mua | | 2.50681 Mua | | |
MA20 | 2.50366 Mua | | 2.50807 Mua | | |
MA50 | 2.52989 Bán | | 2.52706 Bán | | |
MA100 | 2.55708 Bán | | 2.52887 Bán | | |
MA200 | 2.50623 Mua | | 2.50660 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.4982 | 2.50108 | 2.50538 | 2.50826 | 2.51257 | 2.51544 | 2.51975 |
Fibonacci | 2.50108 | 2.50382 | 2.50552 | 2.50826 | 2.511 | 2.5127 | 2.51544 |
Camarilla | 2.50772 | 2.50838 | 2.50904 | 2.50826 | 2.51036 | 2.51102 | 2.51167 |
Woodie | 2.49892 | 2.50144 | 2.5061 | 2.50862 | 2.51329 | 2.5158 | 2.52047 |
DeMark | - | - | 2.50682 | 2.50898 | 2.51401 | - | - |