TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.368 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.479 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 13.377 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 23.475 | Bán | ||
Williams %R | -71.396 | Bán | ||
CCI(14) | -82.3418 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.525 | Mua | ||
ROC | -0.407 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0011 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.343038 Bán | | 0.342844 Bán | | |
MA10 | 0.343073 Bán | | 0.343106 Bán | | |
MA20 | 0.343277 Bán | | 0.343026 Bán | | |
MA50 | 0.342501 Bán | | 0.341900 Mua | | |
MA100 | 0.339260 Mua | | 0.340256 Mua | | |
MA200 | 0.337493 Mua | | 0.339396 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.339963 | 0.340545 | 0.341563 | 0.342145 | 0.343163 | 0.343745 | 0.344763 |
Fibonacci | 0.340545 | 0.341156 | 0.341534 | 0.342145 | 0.342756 | 0.343134 | 0.343745 |
Camarilla | 0.342142 | 0.342288 | 0.342435 | 0.342145 | 0.342728 | 0.342875 | 0.343022 |
Woodie | 0.340181 | 0.340654 | 0.341781 | 0.342254 | 0.343381 | 0.343854 | 0.344981 |
DeMark | - | - | 0.341055 | 0.341891 | 0.342654 | - | - |