TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.955 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 46.878 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 60.254 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 24.301 | Mua | ||
Williams %R | -33.69 | Mua | ||
CCI(14) | 46.188 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0019 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.573 | Bán | ||
ROC | 0.203 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.348689 Mua | | 0.349118 Mua | | |
MA10 | 0.349116 Mua | | 0.349121 Mua | | |
MA20 | 0.349496 Bán | | 0.349216 Mua | | |
MA50 | 0.349015 Mua | | 0.349394 Mua | | |
MA100 | 0.349904 Bán | | 0.350454 Bán | | |
MA200 | 0.352804 Bán | | 0.349444 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.346942 | 0.347571 | 0.348336 | 0.348965 | 0.349729 | 0.350359 | 0.351123 |
Fibonacci | 0.347571 | 0.348104 | 0.348433 | 0.348965 | 0.349497 | 0.349826 | 0.350359 |
Camarilla | 0.348717 | 0.348845 | 0.348973 | 0.348965 | 0.349228 | 0.349356 | 0.349484 |
Woodie | 0.34701 | 0.347605 | 0.348404 | 0.348999 | 0.349797 | 0.350393 | 0.351191 |
DeMark | - | - | 0.34865 | 0.349122 | 0.350044 | - | - |