USDT/ZAR | Rand Nam Phi | ||
USDT/USD | Đô la Mỹ | ||
USDT/CAD | Đô la Canada | ||
USDT/MXN | Peso Mexico | ||
USDT/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
USDT/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
USDT/THB | Baht Thái | ||
USDT/INR | Rupee Ấn Độ | ||
USDT/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
USDT/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
USDT/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
USDT/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
USDT/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
USDT/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
USDT/EUR | Đồng Euro | ||
USDT/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
USDT/PLN | Zloty Ba Lan | ||
USDT/RON | Đồng Leu Romania | ||
USDT/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
USDT/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.533 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.444 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.362 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
ADX(14) | 23.591 | Mua | ||
Williams %R | -33.333 | Mua | ||
CCI(14) | 80.208 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0271 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 65.755 | Mua | ||
ROC | 0.159 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 18.84 Mua | | 18.84 Mua | | |
MA10 | 18.84 Mua | | 18.84 Mua | | |
MA20 | 18.83 Mua | | 18.83 Mua | | |
MA50 | 18.79 Mua | | 18.82 Mua | | |
MA100 | 18.84 Mua | | 18.87 Bán | | |
MA200 | 19.01 Bán | | 18.96 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 18.77 | 18.79 | 18.82 | 18.84 | 18.87 | 18.89 | 18.92 |
Fibonacci | 18.79 | 18.81 | 18.82 | 18.84 | 18.86 | 18.87 | 18.89 |
Camarilla | 18.83 | 18.83 | 18.84 | 18.84 | 18.84 | 18.85 | 18.85 |
Woodie | 18.77 | 18.79 | 18.82 | 18.84 | 18.87 | 18.89 | 18.92 |
DeMark | - | - | 18.81 | 18.84 | 18.87 | - | - |