USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.178 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 50.305 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 26.394 | Mua | ||
Williams %R | -26.835 | Mua | ||
CCI(14) | 94.918 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0006 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.653 | Mua | ||
ROC | -0.029 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0202 Mua | | 1.0206 Mua | | |
MA10 | 1.0201 Mua | | 1.0204 Mua | | |
MA20 | 1.0206 Mua | | 1.0219 Bán | | |
MA50 | 1.0275 Bán | | 1.0247 Bán | | |
MA100 | 1.0268 Bán | | 1.0249 Bán | | |
MA200 | 1.0211 Mua | | 1.0222 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0187 | 1.0193 | 1.0202 | 1.0209 | 1.0218 | 1.0225 | 1.0234 |
Fibonacci | 1.0193 | 1.0199 | 1.0203 | 1.0209 | 1.0215 | 1.0219 | 1.0225 |
Camarilla | 1.0207 | 1.0209 | 1.021 | 1.0209 | 1.0213 | 1.0214 | 1.0216 |
Woodie | 1.0189 | 1.0194 | 1.0204 | 1.021 | 1.022 | 1.0226 | 1.0236 |
DeMark | - | - | 1.0206 | 1.0211 | 1.0221 | - | - |