USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.935 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 75.272 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 63.338 | Bán | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 370.656 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0109 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0216 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 74.056 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.356 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0335 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.6620 Mua | | 3.6663 Mua | | |
MA10 | 3.6555 Mua | | 3.6624 Mua | | |
MA20 | 3.6634 Mua | | 3.6654 Mua | | |
MA50 | 3.6837 Bán | | 3.6789 Mua | | |
MA100 | 3.6951 Bán | | 3.6852 Bán | | |
MA200 | 3.6885 Bán | | 3.6826 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.5469 | 3.5735 | 3.6267 | 3.6532 | 3.7064 | 3.7329 | 3.7861 |
Fibonacci | 3.5735 | 3.6039 | 3.6227 | 3.6532 | 3.6837 | 3.7025 | 3.7329 |
Camarilla | 3.6578 | 3.6651 | 3.6724 | 3.6532 | 3.687 | 3.6943 | 3.7017 |
Woodie | 3.5601 | 3.5801 | 3.6399 | 3.6598 | 3.7196 | 3.7395 | 3.7993 |
DeMark | - | - | 3.6399 | 3.6598 | 3.7196 | - | - |