USDT/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
USDT/USD | Đô la Mỹ | ||
USDT/CAD | Đô la Canada | ||
USDT/MXN | Peso Mexico | ||
USDT/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
USDT/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
USDT/THB | Baht Thái | ||
USDT/INR | Rupee Ấn Độ | ||
USDT/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
USDT/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
USDT/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
USDT/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
USDT/ZAR | Rand Nam Phi | ||
USDT/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
USDT/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
USDT/EUR | Đồng Euro | ||
USDT/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
USDT/PLN | Zloty Ba Lan | ||
USDT/RON | Đồng Leu Romania | ||
USDT/CZK | Đồng Koruna Séc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.831 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 31.476 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 34.693 | Bán | ||
Williams %R | -94.118 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -186.9776 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0006 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.346 | Bán | ||
ROC | -0.219 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0025 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8193 Bán | | 0.8191 Bán | | |
MA10 | 0.8195 Bán | | 0.8194 Bán | | |
MA20 | 0.8198 Bán | | 0.8197 Bán | | |
MA50 | 0.8197 Bán | | 0.8195 Bán | | |
MA100 | 0.8188 Bán | | 0.8193 Bán | | |
MA200 | 0.8193 Bán | | 0.8175 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8177 | 0.8183 | 0.8186 | 0.8192 | 0.8195 | 0.8201 | 0.8204 |
Fibonacci | 0.8183 | 0.8186 | 0.8189 | 0.8192 | 0.8195 | 0.8198 | 0.8201 |
Camarilla | 0.8188 | 0.8188 | 0.8189 | 0.8192 | 0.8191 | 0.8192 | 0.8192 |
Woodie | 0.8177 | 0.8183 | 0.8186 | 0.8192 | 0.8195 | 0.8201 | 0.8204 |
DeMark | - | - | 0.8185 | 0.8192 | 0.8194 | - | - |