XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.378 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 74.227 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 65.527 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 25.477 | Bán | ||
Williams %R | -23.923 | Mua | ||
CCI(14) | 48.0769 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0049 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.218 | Mua | ||
ROC | 1.587 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0028 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.40512 Bán | | 0.40480 Bán | | |
MA10 | 0.40524 Bán | | 0.40397 Bán | | |
MA20 | 0.40111 Mua | | 0.40224 Mua | | |
MA50 | 0.40116 Mua | | 0.40364 Bán | | |
MA100 | 0.41071 Bán | | 0.40977 Bán | | |
MA200 | 0.42355 Bán | | 0.41675 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.40006 | 0.40133 | 0.40376 | 0.40503 | 0.40746 | 0.40873 | 0.41116 |
Fibonacci | 0.40133 | 0.40274 | 0.40362 | 0.40503 | 0.40644 | 0.40732 | 0.40873 |
Camarilla | 0.40518 | 0.40552 | 0.40586 | 0.40503 | 0.40654 | 0.40688 | 0.40722 |
Woodie | 0.40064 | 0.40162 | 0.40434 | 0.40532 | 0.40804 | 0.40902 | 0.41174 |
DeMark | - | - | 0.4044 | 0.40535 | 0.4081 | - | - |