XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.763 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.191 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 11.783 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 30.059 | Mua | ||
Williams %R | -46.729 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 3.6822 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0028 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.161 | Mua | ||
ROC | 1.52 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0016 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.38236 Bán | | 0.38171 Bán | | |
MA10 | 0.38229 Bán | | 0.38127 Bán | | |
MA20 | 0.37903 Mua | | 0.38007 Mua | | |
MA50 | 0.37734 Mua | | 0.37609 Mua | | |
MA100 | 0.36987 Mua | | 0.37223 Mua | | |
MA200 | 0.36504 Mua | | 0.36919 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3737 | 0.3761 | 0.3779 | 0.3803 | 0.3821 | 0.3845 | 0.3863 |
Fibonacci | 0.3761 | 0.3777 | 0.3787 | 0.3803 | 0.3819 | 0.3829 | 0.3845 |
Camarilla | 0.37855 | 0.37893 | 0.37932 | 0.3803 | 0.38009 | 0.38047 | 0.38086 |
Woodie | 0.3734 | 0.37595 | 0.3776 | 0.38015 | 0.3818 | 0.38435 | 0.386 |
DeMark | - | - | 0.377 | 0.37985 | 0.3812 | - | - |