XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.218 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 48.251 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 87.139 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 53.712 | Trung Tính | ||
Williams %R | -46.099 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 52.5196 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0049 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.801 | Mua | ||
ROC | -1.056 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.41970 Mua | | 0.42038 Mua | | |
MA10 | 0.41964 Mua | | 0.42137 Mua | | |
MA20 | 0.42536 Bán | | 0.42514 Bán | | |
MA50 | 0.43607 Bán | | 0.43101 Bán | | |
MA100 | 0.43326 Bán | | 0.43637 Bán | | |
MA200 | 0.44418 Bán | | 0.44094 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4125 | 0.4148 | 0.4189 | 0.4212 | 0.4253 | 0.4276 | 0.4317 |
Fibonacci | 0.4148 | 0.41724 | 0.41876 | 0.4212 | 0.42364 | 0.42516 | 0.4276 |
Camarilla | 0.42124 | 0.42183 | 0.42241 | 0.4212 | 0.42359 | 0.42417 | 0.42476 |
Woodie | 0.4134 | 0.41525 | 0.4198 | 0.42165 | 0.4262 | 0.42805 | 0.4326 |
DeMark | - | - | 0.42005 | 0.42178 | 0.42645 | - | - |