XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.347 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 52.456 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 28.837 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.049 | Mua | ||
ADX(14) | 19.367 | Trung Tính | ||
Williams %R | -56.919 | Bán | ||
CCI(14) | 51.5043 | Mua | ||
ATR(14) | 0.2096 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 57.687 | Mua | ||
ROC | 1.071 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.061 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16.8472 Bán | | 16.8405 Bán | | |
MA10 | 16.8293 Bán | | 16.8220 Bán | | |
MA20 | 16.7569 Mua | | 16.7925 Mua | | |
MA50 | 16.7054 Mua | | 16.5734 Mua | | |
MA100 | 16.0638 Mua | | 16.2033 Mua | | |
MA200 | 15.5089 Mua | | 15.8847 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.6446 | 16.6943 | 16.7696 | 16.8193 | 16.8946 | 16.9443 | 17.0196 |
Fibonacci | 16.6943 | 16.742 | 16.7715 | 16.8193 | 16.867 | 16.8965 | 16.9443 |
Camarilla | 16.8106 | 16.8221 | 16.8335 | 16.8193 | 16.8565 | 16.8679 | 16.8794 |
Woodie | 16.6574 | 16.7007 | 16.7824 | 16.8257 | 16.9074 | 16.9507 | 17.0324 |
DeMark | - | - | 16.7945 | 16.8317 | 16.9195 | - | - |