XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.4 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.134 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 62.887 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.293 | Mua | ||
ADX(14) | 29.14 | Mua | ||
Williams %R | -17.005 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 127.6884 | Mua | ||
ATR(14) | 0.3118 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.227 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.656 | Mua | ||
ROC | 2.699 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.7027 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 33.3479 Mua | | 33.4663 Mua | | |
MA10 | 33.3629 Mua | | 33.3236 Mua | | |
MA20 | 33.1025 Mua | | 33.0891 Mua | | |
MA50 | 32.5176 Mua | | 32.4593 Mua | | |
MA100 | 31.4192 Mua | | 31.7120 Mua | | |
MA200 | 30.3170 Mua | | 30.9018 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 32.2399 | 32.5464 | 33.122 | 33.4285 | 34.0041 | 34.3106 | 34.8862 |
Fibonacci | 32.5464 | 32.8834 | 33.0915 | 33.4285 | 33.7655 | 33.9736 | 34.3106 |
Camarilla | 33.4549 | 33.5358 | 33.6167 | 33.4285 | 33.7784 | 33.8592 | 33.9401 |
Woodie | 32.3743 | 32.6136 | 33.2564 | 33.4957 | 34.1385 | 34.3778 | 35.0206 |
DeMark | - | - | 33.2752 | 33.5051 | 34.1573 | - | - |