XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.309 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.824 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.807 | Mua | ||
MACD(12,26) | 7.06 | Mua | ||
ADX(14) | 28.784 | Trung Tính | ||
Williams %R | -17.647 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 167.3611 | Mua | ||
ATR(14) | 5.8571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2.8571 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.725 | Mua | ||
ROC | 0.348 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 11.134 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 572.00 Mua | | 573.23 Mua | | |
MA10 | 570.80 Mua | | 571.97 Mua | | |
MA20 | 570.15 Mua | | 567.12 Mua | | |
MA50 | 549.06 Mua | | 554.77 Mua | | |
MA100 | 537.01 Mua | | 542.77 Mua | | |
MA200 | 527.50 Mua | | 535.32 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 562.66 | 566.33 | 571.66 | 575.33 | 580.66 | 584.33 | 589.66 |
Fibonacci | 566.33 | 569.77 | 571.89 | 575.33 | 578.77 | 580.89 | 584.33 |
Camarilla | 574.52 | 575.35 | 576.17 | 575.33 | 577.83 | 578.65 | 579.48 |
Woodie | 563.5 | 566.75 | 572.5 | 575.75 | 581.5 | 584.75 | 590.5 |
DeMark | - | - | 573.5 | 576.25 | 582.5 | - | - |