XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.864 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.808 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 42.447 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.04 | Bán | ||
ADX(14) | 23.447 | Trung Tính | ||
Williams %R | -63.37 | Bán | ||
CCI(14) | -56.3255 | Bán | ||
ATR(14) | 1.8093 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.438 | Bán | ||
ROC | -0.483 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.13 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 18.78 Bán | | 18.97 Bán | | |
MA10 | 19.08 Bán | | 19.02 Bán | | |
MA20 | 19.11 Bán | | 19.05 Bán | | |
MA50 | 19.04 Bán | | 19.08 Bán | | |
MA100 | 19.08 Bán | | 18.91 Bán | | |
MA200 | 18.38 Mua | | 18.43 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.4 | 17.1 | 18.5 | 19.2 | 20.6 | 21.3 | 22.7 |
Fibonacci | 17.1 | 17.9 | 18.4 | 19.2 | 20 | 20.5 | 21.3 |
Camarilla | 19.32 | 19.51 | 19.71 | 19.2 | 20.09 | 20.28 | 20.48 |
Woodie | 16.74 | 17.27 | 18.84 | 19.37 | 20.94 | 21.47 | 23.04 |
DeMark | - | - | 18.85 | 19.38 | 20.95 | - | - |