XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.415 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 73.68 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 60.823 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 24.32 | Trung Tính | ||
Williams %R | -35.234 | Mua | ||
CCI(14) | 42.2951 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0123 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0032 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.386 | Mua | ||
ROC | 1.858 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.29531 Bán | | 1.29242 Bán | | |
MA10 | 1.28803 Mua | | 1.28875 Mua | | |
MA20 | 1.27834 Mua | | 1.28390 Mua | | |
MA50 | 1.28389 Mua | | 1.28952 Mua | | |
MA100 | 1.31149 Bán | | 1.29410 Bán | | |
MA200 | 1.29189 Bán | | 1.28469 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.26562 | 1.2762 | 1.28595 | 1.29653 | 1.30627 | 1.31686 | 1.3266 |
Fibonacci | 1.2762 | 1.28397 | 1.28876 | 1.29653 | 1.3043 | 1.30909 | 1.31686 |
Camarilla | 1.29011 | 1.29197 | 1.29383 | 1.29653 | 1.29756 | 1.29942 | 1.30129 |
Woodie | 1.2652 | 1.27599 | 1.28553 | 1.29632 | 1.30585 | 1.31665 | 1.32618 |
DeMark | - | - | 1.28108 | 1.29409 | 1.3014 | - | - |