XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.503 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.834 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 19.555 | Trung Tính | ||
Williams %R | -54.545 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -7.0192 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.085 | Mua | ||
ROC | 0.537 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00008633 Bán | | 0.00008600 Mua | | |
MA10 | 0.00008626 Bán | | 0.00008600 Mua | | |
MA20 | 0.00008607 Bán | | 0.00008600 Mua | | |
MA50 | 0.00008579 Mua | | 0.00008400 Mua | | |
MA100 | 0.00008504 Mua | | 0.00008700 Bán | | |
MA200 | 0.00008611 Bán | | 0.00008400 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00008568 | 0.00008595 | 0.00008608 | 0.00008635 | 0.00008648 | 0.00008675 | 0.00008688 |
Fibonacci | 0.00008595 | 0.0000861 | 0.0000862 | 0.00008635 | 0.0000865 | 0.0000866 | 0.00008675 |
Camarilla | 0.00008611 | 0.00008615 | 0.00008618 | 0.00008635 | 0.00008626 | 0.00008629 | 0.00008633 |
Woodie | 0.00008562 | 0.00008592 | 0.00008602 | 0.00008632 | 0.00008642 | 0.00008672 | 0.00008682 |
DeMark | - | - | 0.00008602 | 0.00008632 | 0.00008642 | - | - |