QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.059 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.754 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 84.738 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 23.815 | Mua | ||
Williams %R | -17.105 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 106.0459 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0291 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0073 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.562 | Trung Tính | ||
ROC | 0.838 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.021 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.5080 Mua | | 2.5128 Mua | | |
MA10 | 2.5065 Mua | | 2.5076 Mua | | |
MA20 | 2.4970 Mua | | 2.5056 Mua | | |
MA50 | 2.5220 Mua | | 2.5057 Mua | | |
MA100 | 2.5047 Mua | | 2.4876 Mua | | |
MA200 | 2.4179 Mua | | 2.4228 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.4646 | 2.4823 | 2.4916 | 2.5093 | 2.5186 | 2.5363 | 2.5456 |
Fibonacci | 2.4823 | 2.4926 | 2.499 | 2.5093 | 2.5196 | 2.526 | 2.5363 |
Camarilla | 2.4936 | 2.496 | 2.4985 | 2.5093 | 2.5035 | 2.5059 | 2.5084 |
Woodie | 2.4604 | 2.4802 | 2.4874 | 2.5072 | 2.5144 | 2.5342 | 2.5414 |
DeMark | - | - | 2.487 | 2.507 | 2.514 | - | - |