QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.245 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 77.56 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 29.339 | Mua | ||
Williams %R | -24.615 | Mua | ||
CCI(14) | 58.7005 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0168 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0056 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.915 | Mua | ||
ROC | -0.46 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.01 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.5902 Mua | | 2.5871 Mua | | |
MA10 | 2.5772 Mua | | 2.5860 Mua | | |
MA20 | 2.5885 Mua | | 2.5870 Mua | | |
MA50 | 2.5974 Bán | | 2.6024 Bán | | |
MA100 | 2.6326 Bán | | 2.6271 Bán | | |
MA200 | 2.6741 Bán | | 2.6658 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.5776 | 2.5803 | 2.5856 | 2.5883 | 2.5936 | 2.5963 | 2.6016 |
Fibonacci | 2.5803 | 2.5834 | 2.5852 | 2.5883 | 2.5914 | 2.5932 | 2.5963 |
Camarilla | 2.5888 | 2.5895 | 2.5903 | 2.5883 | 2.5917 | 2.5925 | 2.5932 |
Woodie | 2.579 | 2.581 | 2.587 | 2.589 | 2.595 | 2.597 | 2.603 |
DeMark | - | - | 2.587 | 2.589 | 2.595 | - | - |