QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.594 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 29.798 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 49.007 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.329 | Mua | ||
ADX(14) | 28.327 | Mua | ||
Williams %R | -37.469 | Mua | ||
CCI(14) | 115.9355 | Mua | ||
ATR(14) | 0.3066 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1499 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 40.328 | Bán | ||
ROC | 0.187 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.756 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 15.7610 Mua | | 15.8487 Mua | | |
MA10 | 15.8125 Mua | | 15.7467 Mua | | |
MA20 | 15.5490 Mua | | 15.5117 Mua | | |
MA50 | 14.7077 Mua | | 14.8863 Mua | | |
MA100 | 14.0863 Mua | | 14.2863 Mua | | |
MA200 | 13.3758 Mua | | 13.7536 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 15.588 | 15.619 | 15.681 | 15.712 | 15.774 | 15.805 | 15.867 |
Fibonacci | 15.619 | 15.6545 | 15.6765 | 15.712 | 15.7475 | 15.7695 | 15.805 |
Camarilla | 15.7174 | 15.7259 | 15.7345 | 15.712 | 15.7515 | 15.7601 | 15.7686 |
Woodie | 15.6034 | 15.6267 | 15.6964 | 15.7197 | 15.7894 | 15.8127 | 15.8824 |
DeMark | - | - | 15.6965 | 15.7197 | 15.7895 | - | - |