QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.458 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 48.237 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 3.464 | Mua | ||
ADX(14) | 41.144 | Bán | ||
Williams %R | -48.444 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 18.8932 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 3.2977 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 39.512 | Bán | ||
ROC | 11.421 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.3923 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 106.906 Bán | | 106.873 Bán | | |
MA10 | 108.557 Bán | | 105.629 Bán | | |
MA20 | 101.760 Mua | | 102.865 Mua | | |
MA50 | 96.618 Mua | | 97.239 Mua | | |
MA100 | 90.983 Mua | | 93.585 Mua | | |
MA200 | 88.674 Mua | | 90.775 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 105.267 | 105.799 | 106.25 | 106.783 | 107.234 | 107.767 | 108.218 |
Fibonacci | 105.799 | 106.175 | 106.407 | 106.783 | 107.159 | 107.391 | 107.767 |
Camarilla | 106.43 | 106.52 | 106.611 | 106.783 | 106.791 | 106.881 | 106.971 |
Woodie | 105.225 | 105.778 | 106.208 | 106.762 | 107.192 | 107.746 | 108.176 |
DeMark | - | - | 106.516 | 106.916 | 107.5 | - | - |