QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.477 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.262 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.286 | Bán | ||
ADX(14) | 21.163 | Mua | ||
Williams %R | -7.08 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 113.0263 | Mua | ||
ATR(14) | 0.7173 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.7708 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.836 | Trung Tính | ||
ROC | 0.81 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.3998 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 92.450 Mua | | 92.508 Mua | | |
MA10 | 92.229 Mua | | 92.422 Mua | | |
MA20 | 92.446 Mua | | 92.678 Mua | | |
MA50 | 93.486 Bán | | 93.074 Mua | | |
MA100 | 93.110 Mua | | 92.731 Mua | | |
MA200 | 91.079 Mua | | 92.361 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 91.431 | 91.611 | 91.827 | 92.007 | 92.222 | 92.403 | 92.618 |
Fibonacci | 91.611 | 91.762 | 91.856 | 92.007 | 92.158 | 92.252 | 92.403 |
Camarilla | 91.933 | 91.969 | 92.005 | 92.007 | 92.078 | 92.114 | 92.151 |
Woodie | 91.449 | 91.62 | 91.845 | 92.016 | 92.24 | 92.412 | 92.636 |
DeMark | - | - | 91.917 | 92.052 | 92.312 | - | - |