QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.339 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 52.06 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.02 | Mua | ||
ADX(14) | 32.432 | Mua | ||
Williams %R | -19.803 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 168.248 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1069 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.1799 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.259 | Mua | ||
ROC | 4.896 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2103 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.4879 Mua | | 7.4949 Mua | | |
MA10 | 7.3986 Mua | | 7.4330 Mua | | |
MA20 | 7.3455 Mua | | 7.3989 Mua | | |
MA50 | 7.4381 Mua | | 7.4571 Mua | | |
MA100 | 7.6172 Bán | | 7.5670 Mua | | |
MA200 | 7.7630 Bán | | 7.6664 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.3056 | 7.3896 | 7.4403 | 7.5243 | 7.575 | 7.659 | 7.7097 |
Fibonacci | 7.3896 | 7.4411 | 7.4728 | 7.5243 | 7.5758 | 7.6075 | 7.659 |
Camarilla | 7.4539 | 7.4662 | 7.4785 | 7.5243 | 7.5032 | 7.5156 | 7.5279 |
Woodie | 7.2888 | 7.3812 | 7.4235 | 7.5159 | 7.5582 | 7.6506 | 7.6929 |
DeMark | - | - | 7.4149 | 7.5116 | 7.5496 | - | - |