QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.565 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 67.04 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.043 | Mua | ||
ADX(14) | 33.323 | Mua | ||
Williams %R | -10.17 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 131.6291 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0649 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0635 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.521 | Mua | ||
ROC | 0.917 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1578 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.0694 Mua | | 11.0788 Mua | | |
MA10 | 11.0219 Mua | | 11.0510 Mua | | |
MA20 | 11.0176 Mua | | 11.0086 Mua | | |
MA50 | 10.9269 Mua | | 10.9669 Mua | | |
MA100 | 10.9598 Mua | | 11.0156 Mua | | |
MA200 | 11.1828 Bán | | 11.1397 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.0016 | 11.0338 | 11.0731 | 11.1053 | 11.1446 | 11.1768 | 11.2161 |
Fibonacci | 11.0338 | 11.0611 | 11.078 | 11.1053 | 11.1326 | 11.1495 | 11.1768 |
Camarilla | 11.0926 | 11.0992 | 11.1057 | 11.1053 | 11.1188 | 11.1254 | 11.1319 |
Woodie | 11.005 | 11.0355 | 11.0765 | 11.107 | 11.148 | 11.1785 | 11.2195 |
DeMark | - | - | 11.0891 | 11.1133 | 11.1606 | - | - |