QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.5 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.615 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 20.796 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.179 | Mua | ||
ADX(14) | 27.803 | Mua | ||
Williams %R | -31.803 | Mua | ||
CCI(14) | 21.7627 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2555 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.466 | Mua | ||
ROC | 2.4 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0769 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 41.887 Bán | | 41.803 Bán | | |
MA10 | 41.830 Bán | | 41.717 Bán | | |
MA20 | 41.436 Mua | | 41.540 Mua | | |
MA50 | 41.311 Mua | | 41.576 Mua | | |
MA100 | 42.163 Bán | | 41.894 Bán | | |
MA200 | 42.593 Bán | | 42.613 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 41.357 | 41.511 | 41.624 | 41.778 | 41.891 | 42.045 | 42.158 |
Fibonacci | 41.511 | 41.613 | 41.676 | 41.778 | 41.88 | 41.943 | 42.045 |
Camarilla | 41.662 | 41.687 | 41.711 | 41.778 | 41.76 | 41.785 | 41.809 |
Woodie | 41.335 | 41.5 | 41.602 | 41.767 | 41.869 | 42.034 | 42.136 |
DeMark | - | - | 41.567 | 41.749 | 41.834 | - | - |