QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.372 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 12.763 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 15.173 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.136 | Bán | ||
ADX(14) | 43.741 | Bán | ||
Williams %R | -86.85 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -82.5959 | Bán | ||
ATR(14) | 0.6923 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.8114 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 30.194 | Bán | ||
ROC | -7.613 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.5805 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 41.363 Mua | | 41.541 Mua | | |
MA10 | 42.010 Bán | | 41.985 Bán | | |
MA20 | 43.007 Bán | | 42.368 Bán | | |
MA50 | 41.651 Bán | | 41.801 Bán | | |
MA100 | 40.083 Mua | | 40.948 Mua | | |
MA200 | 40.160 Mua | | 40.437 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 40.613 | 40.835 | 41.021 | 41.243 | 41.429 | 41.651 | 41.838 |
Fibonacci | 40.835 | 40.991 | 41.087 | 41.243 | 41.399 | 41.495 | 41.651 |
Camarilla | 41.095 | 41.132 | 41.169 | 41.243 | 41.244 | 41.282 | 41.319 |
Woodie | 40.595 | 40.826 | 41.003 | 41.234 | 41.411 | 41.642 | 41.82 |
DeMark | - | - | 41.132 | 41.298 | 41.54 | - | - |