QTUM/AUD | · | Đô la Úc | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.293 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.854 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 36.471 | Mua | ||
Williams %R | -1.626 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 163.2745 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0428 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0907 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.175 | Mua | ||
ROC | 3.677 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1237 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.5118 Mua | | 3.5031 Mua | | |
MA10 | 3.4434 Mua | | 3.4753 Mua | | |
MA20 | 3.4532 Mua | | 3.4828 Mua | | |
MA50 | 3.5114 Mua | | 3.4554 Mua | | |
MA100 | 3.3348 Mua | | 3.3933 Mua | | |
MA200 | 3.2994 Mua | | 3.3446 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.4906 | 3.5073 | 3.5199 | 3.5366 | 3.5493 | 3.5659 | 3.5786 |
Fibonacci | 3.5073 | 3.5185 | 3.5254 | 3.5366 | 3.5478 | 3.5547 | 3.5659 |
Camarilla | 3.5244 | 3.5271 | 3.5298 | 3.5366 | 3.5352 | 3.5379 | 3.5406 |
Woodie | 3.4884 | 3.5062 | 3.5177 | 3.5355 | 3.5471 | 3.5648 | 3.5764 |
DeMark | - | - | 3.5282 | 3.5408 | 3.5576 | - | - |