NEO/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
NEO/USD | · | Đô la Mỹ | |
NEO/MXN | · | Peso Mexico | |
NEO/CAD | · | Đô la Canada | |
NEO/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
NEO/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
NEO/EUR | · | Đồng Euro | |
NEO/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
NEO/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
NEO/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
NEO/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
NEO/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
NEO/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
NEO/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
NEO/VND | · | Việt Nam Đồng | |
NEO/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
NEO/THB | · | Baht Thái | |
NEO/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
NEO/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
NEO/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.551 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 46.768 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 44.373 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.11 | Mua | ||
ADX(14) | 28.547 | Bán | ||
Williams %R | -52.909 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -10.2242 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.9348 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.789 | Mua | ||
ROC | 0.354 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3284 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 274.53 Mua | | 274.73 Mua | | |
MA10 | 275.70 Bán | | 274.83 Mua | | |
MA20 | 274.64 Mua | | 274.73 Mua | | |
MA50 | 274.55 Mua | | 274.09 Mua | | |
MA100 | 273.30 Mua | | 273.25 Mua | | |
MA200 | 270.69 Mua | | 273.82 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 270.57 | 271.31 | 272.55 | 273.29 | 274.53 | 275.27 | 276.52 |
Fibonacci | 271.31 | 272.06 | 272.53 | 273.29 | 274.05 | 274.52 | 275.27 |
Camarilla | 273.24 | 273.42 | 273.6 | 273.29 | 273.96 | 274.14 | 274.33 |
Woodie | 270.81 | 271.43 | 272.79 | 273.41 | 274.77 | 275.39 | 276.76 |
DeMark | - | - | 272.91 | 273.47 | 274.89 | - | - |