NEO/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
NEO/USD | · | Đô la Mỹ | |
NEO/MXN | · | Peso Mexico | |
NEO/CAD | · | Đô la Canada | |
NEO/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
NEO/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
NEO/EUR | · | Đồng Euro | |
NEO/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
NEO/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
NEO/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
NEO/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
NEO/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
NEO/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
NEO/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
NEO/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
NEO/VND | · | Việt Nam Đồng | |
NEO/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
NEO/THB | · | Baht Thái | |
NEO/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
NEO/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.389 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 49.538 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 6.505 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.51 | Mua | ||
ADX(14) | 30.827 | Trung Tính | ||
Williams %R | -90.346 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -116.968 | Bán | ||
ATR(14) | 42.69 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1.1236 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.742 | Bán | ||
ROC | 0.496 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.02 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 784.48 Bán | | 776.27 Bán | | |
MA10 | 776.45 Bán | | 777.71 Bán | | |
MA20 | 776.87 Bán | | 777.47 Bán | | |
MA50 | 768.97 Bán | | 769.79 Bán | | |
MA100 | 753.83 Mua | | 764.01 Bán | | |
MA200 | 761.10 Bán | | 762.39 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 763.8 | 776.09 | 782.23 | 794.52 | 800.66 | 812.95 | 819.09 |
Fibonacci | 776.09 | 783.13 | 787.48 | 794.52 | 801.56 | 805.91 | 812.95 |
Camarilla | 783.31 | 785 | 786.69 | 794.52 | 790.07 | 791.76 | 793.45 |
Woodie | 760.74 | 774.56 | 779.17 | 792.99 | 797.6 | 811.42 | 816.03 |
DeMark | - | - | 779.17 | 792.99 | 797.59 | - | - |