XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.945 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 61.594 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 75.563 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 27.11 | Bán | ||
Williams %R | -47.826 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 26.0958 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0032 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.884 | Trung Tính | ||
ROC | 0.491 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0021 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1709 Bán | | 0.1703 Bán | | |
MA10 | 0.1702 Bán | | 0.1701 Bán | | |
MA20 | 0.1694 Mua | | 0.1732 Bán | | |
MA50 | 0.1832 Bán | | 0.1800 Bán | | |
MA100 | 0.1880 Bán | | 0.1853 Bán | | |
MA200 | 0.1916 Bán | | 0.1911 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1688 | 0.1693 | 0.1696 | 0.1701 | 0.1705 | 0.1709 | 0.1713 |
Fibonacci | 0.1693 | 0.1696 | 0.1698 | 0.1701 | 0.1704 | 0.1706 | 0.1709 |
Camarilla | 0.1699 | 0.17 | 0.1701 | 0.1701 | 0.1702 | 0.1703 | 0.1704 |
Woodie | 0.1688 | 0.1693 | 0.1696 | 0.1701 | 0.1705 | 0.1709 | 0.1713 |
DeMark | - | - | 0.1697 | 0.1701 | 0.1706 | - | - |