XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.419 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 67.516 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.401 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 23.652 | Trung Tính | ||
Williams %R | -34.055 | Mua | ||
CCI(14) | 69.2894 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0026 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.437 | Mua | ||
ROC | 1.371 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1933 Bán | | 0.1924 Mua | | |
MA10 | 0.1919 Mua | | 0.1919 Mua | | |
MA20 | 0.1900 Mua | | 0.1912 Mua | | |
MA50 | 0.1910 Mua | | 0.1917 Mua | | |
MA100 | 0.1945 Bán | | 0.1927 Bán | | |
MA200 | 0.1943 Bán | | 0.1961 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1885 | 0.1898 | 0.1908 | 0.1921 | 0.1931 | 0.1944 | 0.1955 |
Fibonacci | 0.1898 | 0.1907 | 0.1912 | 0.1921 | 0.193 | 0.1935 | 0.1944 |
Camarilla | 0.1912 | 0.1914 | 0.1917 | 0.1921 | 0.1921 | 0.1923 | 0.1925 |
Woodie | 0.1885 | 0.1898 | 0.1908 | 0.1921 | 0.1931 | 0.1944 | 0.1955 |
DeMark | - | - | 0.1903 | 0.1918 | 0.1926 | - | - |