XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.085 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 65.45 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 58.405 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 26.108 | Mua | ||
Williams %R | -30.492 | Mua | ||
CCI(14) | 27.7271 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0018 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.674 | Mua | ||
ROC | 1.615 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1015 Mua | | 0.1018 Mua | | |
MA10 | 0.1016 Mua | | 0.1017 Mua | | |
MA20 | 0.1021 Mua | | 0.1017 Mua | | |
MA50 | 0.1017 Mua | | 0.1020 Mua | | |
MA100 | 0.1026 Bán | | 0.1044 Bán | | |
MA200 | 0.1109 Bán | | 0.1118 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1015 | 0.1016 | 0.1019 | 0.102 | 0.1023 | 0.1024 | 0.1027 |
Fibonacci | 0.1016 | 0.1017 | 0.1018 | 0.102 | 0.1022 | 0.1023 | 0.1024 |
Camarilla | 0.102 | 0.102 | 0.1021 | 0.102 | 0.1021 | 0.1022 | 0.1022 |
Woodie | 0.1015 | 0.1016 | 0.1019 | 0.102 | 0.1023 | 0.1024 | 0.1027 |
DeMark | - | - | 0.1019 | 0.102 | 0.1023 | - | - |