XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.669 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.931 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 72.601 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 37.963 | Mua | ||
Williams %R | -37.329 | Mua | ||
CCI(14) | 37.0158 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.415 | Bán | ||
ROC | -3.75 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00218 Bán | | 0.00216 Bán | | |
MA10 | 0.00214 Mua | | 0.00216 Bán | | |
MA20 | 0.00215 Bán | | 0.00217 Bán | | |
MA50 | 0.00224 Bán | | 0.00222 Bán | | |
MA100 | 0.00231 Bán | | 0.00230 Bán | | |
MA200 | 0.00243 Bán | | 0.00242 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00203 | 0.00208 | 0.00211 | 0.00217 | 0.0022 | 0.00226 | 0.00229 |
Fibonacci | 0.00208 | 0.00212 | 0.00214 | 0.00217 | 0.0022 | 0.00222 | 0.00226 |
Camarilla | 0.00212 | 0.00213 | 0.00214 | 0.00217 | 0.00215 | 0.00216 | 0.00217 |
Woodie | 0.00201 | 0.00207 | 0.00209 | 0.00216 | 0.00218 | 0.00225 | 0.00227 |
DeMark | - | - | 0.0021 | 0.00216 | 0.00219 | - | - |