XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 70.985 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.059 | Mua | ||
ADX(14) | 87.08 | Mua quá mức | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 59.0696 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0159 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0372 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.04 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.111 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 563.1885 Bán | | 563.1885 Bán | | |
MA10 | 563.1885 Bán | | 563.1543 Mua | | |
MA20 | 563.0584 Mua | | 563.0958 Mua | | |
MA50 | 562.9536 Mua | | 562.9852 Mua | | |
MA100 | 562.8785 Mua | | 562.8098 Mua | | |
MA200 | 562.4280 Mua | | 562.5624 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 |
Fibonacci | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 |
Camarilla | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 |
Woodie | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 | 563 |
DeMark | - | - | 563 | 563 | 563 | - | - |