
| XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
| XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
| XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
| XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XMR/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 52.45 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
| ADX(14) | 27.585 | Trung Tính | ||
| Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 0 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
| ROC | 0 | Trung Tính | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0063 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 799.68 Mua | | 799.68 Mua | | |
| MA10 | 799.68 Mua | | 799.68 Mua | | |
| MA20 | 799.68 Mua | | 799.67 Mua | | |
| MA50 | 799.65 Mua | | 799.64 Mua | | |
| MA100 | 799.58 Mua | | 799.57 Mua | | |
| MA200 | 799.43 Mua | | 799.51 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 |
| Fibonacci | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 |
| Camarilla | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 |
| Woodie | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 |
| DeMark | - | - | 799.68 | 799.68 | 799.68 | - | - |