XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.783 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 0 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 6.559 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.04 | Bán | ||
ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -58.3333 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1072 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 10.179 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0437 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 799.68 Mua | | 799.68 Mua | | |
MA10 | 799.71 Bán | | 799.69 Bán | | |
MA20 | 799.73 Bán | | 799.73 Bán | | |
MA50 | 799.83 Bán | | 799.76 Bán | | |
MA100 | 799.76 Bán | | 799.76 Bán | | |
MA200 | 799.73 Bán | | 799.74 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 |
Fibonacci | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 |
Camarilla | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 |
Woodie | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 | 799.68 |
DeMark | - | - | 799.68 | 799.68 | 799.68 | - | - |