XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.701 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 72.868 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.84 | Bán | ||
ADX(14) | 35.55 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 164.3944 | Mua | ||
ATR(14) | 0.6845 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.8619 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.14 | Mua | ||
ROC | 0.215 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.6088 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 764.69 Mua | | 764.69 Mua | | |
MA10 | 764.25 Mua | | 764.51 Mua | | |
MA20 | 764.44 Mua | | 765.01 Mua | | |
MA50 | 767.58 Bán | | 767.10 Bán | | |
MA100 | 770.34 Bán | | 769.28 Bán | | |
MA200 | 772.20 Bán | | 771.36 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 762.77 | 763.32 | 764.14 | 764.69 | 765.51 | 766.06 | 766.88 |
Fibonacci | 763.32 | 763.84 | 764.17 | 764.69 | 765.21 | 765.54 | 766.06 |
Camarilla | 764.59 | 764.71 | 764.84 | 764.69 | 765.09 | 765.21 | 765.34 |
Woodie | 762.91 | 763.39 | 764.28 | 764.76 | 765.65 | 766.13 | 767.02 |
DeMark | - | - | 764.41 | 764.83 | 765.78 | - | - |