XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.963 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 43.919 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 78.588 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.47 | Bán | ||
ADX(14) | 43.768 | Trung Tính | ||
Williams %R | -53.964 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -10.9369 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.9085 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.843 | Bán | ||
ROC | -0.109 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3376 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 775.88 Mua | | 775.86 Mua | | |
MA10 | 775.65 Mua | | 776.05 Mua | | |
MA20 | 776.74 Bán | | 776.63 Bán | | |
MA50 | 777.31 Bán | | 777.31 Bán | | |
MA100 | 777.68 Bán | | 777.37 Bán | | |
MA200 | 777.79 Bán | | 779.12 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 774.31 | 774.78 | 775.44 | 775.91 | 776.57 | 777.04 | 777.69 |
Fibonacci | 774.78 | 775.21 | 775.48 | 775.91 | 776.34 | 776.61 | 777.04 |
Camarilla | 775.79 | 775.89 | 776 | 775.91 | 776.2 | 776.31 | 776.41 |
Woodie | 774.41 | 774.83 | 775.54 | 775.96 | 776.67 | 777.09 | 777.79 |
DeMark | - | - | 775.68 | 776.03 | 776.81 | - | - |