XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.436 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.535 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 31.379 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.62 | Mua | ||
ADX(14) | 43.219 | Mua | ||
Williams %R | -25.057 | Mua | ||
CCI(14) | 88.5124 | Mua | ||
ATR(14) | 0.7693 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.02 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.75 | Mua | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.38 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 777.74 Mua | | 777.74 Mua | | |
MA10 | 777.43 Mua | | 777.47 Mua | | |
MA20 | 776.98 Mua | | 777.05 Mua | | |
MA50 | 775.64 Mua | | 775.74 Mua | | |
MA100 | 773.91 Mua | | 774.88 Mua | | |
MA200 | 774.16 Mua | | 774.45 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 776.56 | 777.04 | 777.41 | 777.89 | 778.26 | 778.74 | 779.12 |
Fibonacci | 777.04 | 777.36 | 777.56 | 777.89 | 778.22 | 778.42 | 778.74 |
Camarilla | 777.57 | 777.64 | 777.72 | 777.89 | 777.88 | 777.96 | 778.03 |
Woodie | 776.52 | 777.02 | 777.37 | 777.87 | 778.22 | 778.72 | 779.08 |
DeMark | - | - | 777.23 | 777.8 | 778.08 | - | - |