XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.508 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 95.738 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -703.139 | Bán | ||
ADX(14) | 26.583 | Bán | ||
Williams %R | -5.602 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -111.3262 | Bán | ||
ATR(14) | 1239.2857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -1446.4286 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.875 | Bán | ||
ROC | -3.129 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1775.79 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 78260.0000 Bán | | 78190.8648 Bán | | |
MA10 | 78870.0000 Bán | | 78735.3042 Bán | | |
MA20 | 79800.0000 Bán | | 79428.2757 Bán | | |
MA50 | 80396.0000 Bán | | 79970.4814 Bán | | |
MA100 | 80090.0000 Bán | | 79956.1758 Bán | | |
MA200 | 79462.2500 Bán | | 80461.1089 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 76466 | 77283 | 77766 | 78583 | 79066 | 79883 | 80366 |
Fibonacci | 77283 | 77780 | 78086 | 78583 | 79080 | 79386 | 79883 |
Camarilla | 77892 | 78012 | 78131 | 78583 | 78369 | 78488 | 78608 |
Woodie | 76300 | 77200 | 77600 | 78500 | 78900 | 79800 | 80200 |
DeMark | - | - | 78175 | 78788 | 79475 | - | - |