XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.431 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.081 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 28.795 | Bán | ||
MACD(12,26) | 1.239 | Mua | ||
ADX(14) | 27.544 | Bán | ||
Williams %R | -64.004 | Bán | ||
CCI(14) | 2.2697 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 8.1729 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.567 | Mua | ||
ROC | -6.831 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.212 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 242.204 Mua | | 243.309 Mua | | |
MA10 | 242.525 Mua | | 243.700 Mua | | |
MA20 | 245.793 Bán | | 242.997 Mua | | |
MA50 | 238.326 Mua | | 236.633 Mua | | |
MA100 | 222.264 Mua | | 229.836 Mua | | |
MA200 | 222.531 Mua | | 228.191 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 |
Fibonacci | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 |
Camarilla | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 |
Woodie | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 | 243.74 |
DeMark | - | - | 243.74 | 243.74 | 243.74 | - | - |