XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.859 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 57.145 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 72.37 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.473 | Bán | ||
ADX(14) | 61.053 | Bán | ||
Williams %R | -55.44 | Bán | ||
CCI(14) | -41.8219 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.88 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.598 | Mua | ||
ROC | -1.156 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.534 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 274.560 Bán | | 274.503 Mua | | |
MA10 | 274.354 Mua | | 275.031 Bán | | |
MA20 | 276.226 Bán | | 275.467 Bán | | |
MA50 | 276.031 Bán | | 276.069 Bán | | |
MA100 | 276.091 Bán | | 275.760 Bán | | |
MA200 | 275.227 Bán | | 276.879 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 |
Fibonacci | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 |
Camarilla | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 |
Woodie | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 | 274.56 |
DeMark | - | - | 274.56 | 274.56 | 274.56 | - | - |