XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.61 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 53.543 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 46.66 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.436 | Mua | ||
ADX(14) | 31.914 | Trung Tính | ||
Williams %R | -39.43 | Mua | ||
CCI(14) | 138.4824 | Mua | ||
ATR(14) | 0.6321 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.66 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.894 | Mua | ||
ROC | 0.126 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.91 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 230.564 Bán | | 230.680 Bán | | |
MA10 | 229.848 Mua | | 230.174 Mua | | |
MA20 | 229.388 Mua | | 229.654 Mua | | |
MA50 | 229.301 Mua | | 229.434 Mua | | |
MA100 | 229.709 Mua | | 229.515 Mua | | |
MA200 | 229.915 Mua | | 229.425 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 |
Fibonacci | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 |
Camarilla | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 |
Woodie | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 | 232.02 |
DeMark | - | - | 232.02 | 232.02 | 232.02 | - | - |