XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.152 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 66.667 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 51.103 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.31 | Bán | ||
ADX(14) | 94.05 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -212.1212 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.3854 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.6167 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.332 | Bán | ||
ROC | -0.071 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.4642 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1516.97 Bán | | 1516.76 Bán | | |
MA10 | 1517.08 Bán | | 1516.99 Bán | | |
MA20 | 1517.24 Bán | | 1517.25 Bán | | |
MA50 | 1517.83 Bán | | 1517.65 Bán | | |
MA100 | 1518.17 Bán | | 1517.98 Bán | | |
MA200 | 1518.38 Bán | | 1518.61 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1514.88 | 1515.6 | 1515.96 | 1516.68 | 1517.04 | 1517.76 | 1518.12 |
Fibonacci | 1515.6 | 1516.01 | 1516.27 | 1516.68 | 1517.09 | 1517.35 | 1517.76 |
Camarilla | 1516.03 | 1516.13 | 1516.22 | 1516.68 | 1516.42 | 1516.52 | 1516.62 |
Woodie | 1514.7 | 1515.51 | 1515.78 | 1516.59 | 1516.86 | 1517.67 | 1517.94 |
DeMark | - | - | 1515.78 | 1516.59 | 1516.86 | - | - |