XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 92.367 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 66.667 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.94 | Mua | ||
ADX(14) | 87.813 | Mua quá mức | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 157.0957 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1581 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.5809 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 98.414 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.144 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.629 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1536.65 Mua | | 1536.66 Mua | | |
MA10 | 1535.77 Mua | | 1536.05 Mua | | |
MA20 | 1535.10 Mua | | 1535.38 Mua | | |
MA50 | 1533.58 Mua | | 1533.86 Mua | | |
MA100 | 1531.75 Mua | | 1532.22 Mua | | |
MA200 | 1529.57 Mua | | 1530.96 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 |
Fibonacci | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 |
Camarilla | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 |
Woodie | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 | 1537.09 |
DeMark | - | - | 1537.1 | 1537.1 | 1537.1 | - | - |