XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.114 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.458 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 24.048 | Mua | ||
Williams %R | -80.303 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -111.8052 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.934 | Bán | ||
ROC | 0.3 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002358 Bán | | 0.002353 Bán | | |
MA10 | 0.002361 Bán | | 0.002354 Bán | | |
MA20 | 0.002350 Bán | | 0.002355 Bán | | |
MA50 | 0.002335 Mua | | 0.002357 Bán | | |
MA100 | 0.002376 Bán | | 0.002390 Bán | | |
MA200 | 0.002502 Bán | | 0.002470 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0023 | 0.002322 | 0.002336 | 0.002358 | 0.002372 | 0.002394 | 0.002408 |
Fibonacci | 0.002322 | 0.002336 | 0.002344 | 0.002358 | 0.002372 | 0.00238 | 0.002394 |
Camarilla | 0.00234 | 0.002343 | 0.002347 | 0.002358 | 0.002353 | 0.002357 | 0.00236 |
Woodie | 0.002296 | 0.00232 | 0.002332 | 0.002356 | 0.002368 | 0.002392 | 0.002404 |
DeMark | - | - | 0.002329 | 0.002354 | 0.002365 | - | - |