XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.266 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.939 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 89.568 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 37.034 | Trung Tính | ||
Williams %R | -25.352 | Mua | ||
CCI(14) | 64.4689 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.21 | Bán | ||
ROC | 0.113 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002652 Mua | | 0.002658 Mua | | |
MA10 | 0.002650 Mua | | 0.002656 Mua | | |
MA20 | 0.002665 Bán | | 0.002672 Bán | | |
MA50 | 0.002731 Bán | | 0.002688 Bán | | |
MA100 | 0.002672 Bán | | 0.002679 Bán | | |
MA200 | 0.002640 Mua | | 0.002650 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002638 | 0.002647 | 0.002656 | 0.002665 | 0.002674 | 0.002683 | 0.002692 |
Fibonacci | 0.002647 | 0.002654 | 0.002658 | 0.002665 | 0.002672 | 0.002676 | 0.002683 |
Camarilla | 0.002661 | 0.002663 | 0.002664 | 0.002665 | 0.002668 | 0.002669 | 0.002671 |
Woodie | 0.00264 | 0.002648 | 0.002658 | 0.002666 | 0.002676 | 0.002684 | 0.002694 |
DeMark | - | - | 0.002652 | 0.002663 | 0.00267 | - | - |