XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.615 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 92.714 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 20.005 | Mua | ||
Williams %R | -24 | Mua | ||
CCI(14) | 76.133 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.148 | Trung Tính | ||
ROC | 0.375 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002392 Mua | | 0.002402 Mua | | |
MA10 | 0.002400 Mua | | 0.002401 Mua | | |
MA20 | 0.002406 Mua | | 0.002406 Mua | | |
MA50 | 0.002417 Bán | | 0.002413 Bán | | |
MA100 | 0.002410 Mua | | 0.002412 Bán | | |
MA200 | 0.002409 Mua | | 0.002405 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002375 | 0.002385 | 0.002391 | 0.002401 | 0.002407 | 0.002417 | 0.002423 |
Fibonacci | 0.002385 | 0.002391 | 0.002395 | 0.002401 | 0.002407 | 0.002411 | 0.002417 |
Camarilla | 0.002393 | 0.002394 | 0.002396 | 0.002401 | 0.002398 | 0.0024 | 0.002401 |
Woodie | 0.002373 | 0.002384 | 0.002389 | 0.0024 | 0.002405 | 0.002416 | 0.002421 |
DeMark | - | - | 0.002388 | 0.0024 | 0.002404 | - | - |