XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.51 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 72.57 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 22.135 | Mua | ||
Williams %R | -14.583 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 106.3496 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.109 | Mua | ||
ROC | 0.96 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002729 Mua | | 0.002729 Mua | | |
MA10 | 0.002723 Mua | | 0.002726 Mua | | |
MA20 | 0.002722 Mua | | 0.002729 Mua | | |
MA50 | 0.002742 Bán | | 0.002737 Bán | | |
MA100 | 0.002750 Bán | | 0.002757 Bán | | |
MA200 | 0.002797 Bán | | 0.002782 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002714 | 0.002718 | 0.002726 | 0.00273 | 0.002738 | 0.002742 | 0.00275 |
Fibonacci | 0.002718 | 0.002723 | 0.002725 | 0.00273 | 0.002735 | 0.002737 | 0.002742 |
Camarilla | 0.00273 | 0.002731 | 0.002732 | 0.00273 | 0.002734 | 0.002735 | 0.002736 |
Woodie | 0.002716 | 0.002719 | 0.002728 | 0.002731 | 0.00274 | 0.002743 | 0.002752 |
DeMark | - | - | 0.002727 | 0.00273 | 0.002739 | - | - |