XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 32.937 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 19.184 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 9.579 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 42.208 | Bán | ||
Williams %R | -90.323 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -123.9975 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 25.868 | Bán quá mức | ||
ROC | -5.156 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002048 Bán | | 0.002055 Bán | | |
MA10 | 0.002077 Bán | | 0.002071 Bán | | |
MA20 | 0.002103 Bán | | 0.002092 Bán | | |
MA50 | 0.002133 Bán | | 0.002136 Bán | | |
MA100 | 0.002207 Bán | | 0.002194 Bán | | |
MA200 | 0.002303 Bán | | 0.002294 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002 | 0.002015 | 0.002025 | 0.00204 | 0.00205 | 0.002065 | 0.002075 |
Fibonacci | 0.002015 | 0.002025 | 0.00203 | 0.00204 | 0.00205 | 0.002055 | 0.002065 |
Camarilla | 0.002029 | 0.002031 | 0.002034 | 0.00204 | 0.002038 | 0.002041 | 0.002043 |
Woodie | 0.001998 | 0.002014 | 0.002023 | 0.002039 | 0.002048 | 0.002064 | 0.002073 |
DeMark | - | - | 0.00202 | 0.002038 | 0.002045 | - | - |