LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.868 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 75.484 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 80.646 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.614 | Mua | ||
ADX(14) | 23.683 | Bán | ||
Williams %R | -11.483 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 68.3011 | Mua | ||
ATR(14) | 2.5753 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.3031 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.625 | Mua | ||
ROC | 1.518 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.1059 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 295.3353 Mua | | 295.7985 Mua | | |
MA10 | 295.4559 Mua | | 295.7025 Mua | | |
MA20 | 295.6828 Mua | | 295.0253 Mua | | |
MA50 | 294.0396 Mua | | 295.5626 Mua | | |
MA100 | 298.3267 Bán | | 295.4123 Mua | | |
MA200 | 293.9723 Mua | | 289.6899 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 293 | 294 | 294 | 295 | 296 | 296 | 297 |
Fibonacci | 294 | 294 | 294 | 295 | 296 | 296 | 296 |
Camarilla | 295 | 295 | 295 | 295 | 296 | 296 | 296 |
Woodie | 293 | 294 | 294 | 295 | 296 | 296 | 297 |
DeMark | - | - | 294 | 295 | 296 | - | - |