LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.424 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.43 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.22 | Mua | ||
ADX(14) | 30.222 | Mua | ||
Williams %R | -25.984 | Mua | ||
CCI(14) | 186.3703 | Mua | ||
ATR(14) | 0.5371 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.7729 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.975 | Mua | ||
ROC | 1.305 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.854 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 115.354 Mua | | 115.324 Mua | | |
MA10 | 114.903 Mua | | 115.035 Mua | | |
MA20 | 114.565 Mua | | 114.742 Mua | | |
MA50 | 114.663 Mua | | 114.867 Mua | | |
MA100 | 115.555 Mua | | 115.289 Mua | | |
MA200 | 115.719 Bán | | 115.192 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 113.844 | 114.197 | 114.804 | 115.157 | 115.764 | 116.117 | 116.724 |
Fibonacci | 114.197 | 114.564 | 114.79 | 115.157 | 115.524 | 115.75 | 116.117 |
Camarilla | 115.146 | 115.234 | 115.322 | 115.157 | 115.498 | 115.586 | 115.674 |
Woodie | 113.97 | 114.26 | 114.93 | 115.22 | 115.89 | 116.18 | 116.85 |
DeMark | - | - | 114.98 | 115.245 | 115.94 | - | - |