LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.294 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 47.619 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 3.246 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 31.45 | Mua | ||
ADX(14) | 22.807 | Mua | ||
Williams %R | -45.496 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 32.4744 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 28.1714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.965 | Bán | ||
ROC | 1.185 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 23.4401 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4813.43 Bán | | 4809.45 Bán | | |
MA10 | 4806.21 Mua | | 4805.79 Mua | | |
MA20 | 4793.42 Mua | | 4780.93 Mua | | |
MA50 | 4705.20 Mua | | 4734.24 Mua | | |
MA100 | 4688.53 Mua | | 4695.20 Mua | | |
MA200 | 4649.10 Mua | | 4660.31 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4776.78 | 4790.4 | 4800.87 | 4814.49 | 4824.96 | 4838.58 | 4849.05 |
Fibonacci | 4790.4 | 4799.6 | 4805.29 | 4814.49 | 4823.69 | 4829.38 | 4838.58 |
Camarilla | 4804.71 | 4806.91 | 4809.12 | 4814.49 | 4813.54 | 4815.75 | 4817.95 |
Woodie | 4775.2 | 4789.61 | 4799.29 | 4813.7 | 4823.38 | 4837.79 | 4847.47 |
DeMark | - | - | 4795.63 | 4811.87 | 4819.72 | - | - |