LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.508 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 96.88 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -2163.064 | Bán | ||
ADX(14) | 43.471 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.568 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 66.2903 | Mua | ||
ATR(14) | 3415.7143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 2743.5714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.873 | Mua | ||
ROC | -0.536 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 7934.914 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 169418.4000 Mua | | 170712.7929 Mua | | |
MA10 | 169186.1000 Mua | | 170847.8985 Mua | | |
MA20 | 171953.0500 Mua | | 172474.3664 Mua | | |
MA50 | 177293.0400 Bán | | 175163.3370 Bán | | |
MA100 | 177256.6700 Bán | | 173863.7994 Mua | | |
MA200 | 167889.0850 Mua | | 168348.5526 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 152346 | 156839 | 165824 | 170317 | 179302 | 183795 | 192780 |
Fibonacci | 156839 | 161988 | 165168 | 170317 | 175466 | 178646 | 183795 |
Camarilla | 171104 | 172339 | 173575 | 170317 | 176045 | 177281 | 178516 |
Woodie | 154592 | 157962 | 168070 | 171440 | 181548 | 184918 | 195026 |
DeMark | - | - | 168071 | 171440 | 181549 | - | - |