LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 28.789 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 91.532 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -3212.436 | Bán | ||
ADX(14) | 59.768 | Bán | ||
Williams %R | -10.473 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -132.6846 | Bán | ||
ATR(14) | 3819.5714 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -8860.9286 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 8.588 | Bán quá mức | ||
ROC | -6.49 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -12683.588 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 189857.2000 Bán | | 189955.8943 Bán | | |
MA10 | 193619.5000 Bán | | 193060.4324 Bán | | |
MA20 | 198917.2500 Bán | | 196655.5727 Bán | | |
MA50 | 200369.2000 Bán | | 198025.8225 Bán | | |
MA100 | 194374.0300 Bán | | 195312.6722 Bán | | |
MA200 | 190428.7150 Bán | | 190159.7474 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 |
Fibonacci | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 |
Camarilla | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 |
Woodie | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 | 190000 |
DeMark | - | - | 190000 | 190000 | 190000 | - | - |