LTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
LTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
LTC/USD | Đô la Mỹ | ||
LTC/MXN | Peso Mexico | ||
LTC/CAD | Đô la Canada | ||
LTC/AUD | Đô la Úc | ||
LTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
LTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
LTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
LTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
LTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
LTC/EUR | Đồng Euro | ||
LTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
LTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
LTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
LTC/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
LTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
LTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
LTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
LTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
LTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
LTC/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.343 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 71.164 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 52.193 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.5 | Bán | ||
ADX(14) | 22.636 | Trung Tính | ||
Williams %R | -37.528 | Mua | ||
CCI(14) | 20.9906 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2.0674 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.438 | Mua | ||
ROC | 1.857 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.188 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 302.95 Bán | | 302.53 Bán | | |
MA10 | 302.93 Bán | | 302.35 Bán | | |
MA20 | 301.48 Bán | | 302.33 Bán | | |
MA50 | 304.90 Bán | | 304.27 Bán | | |
MA100 | 307.83 Bán | | 305.20 Bán | | |
MA200 | 303.30 Bán | | 302.98 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 301.55 | 302.07 | 302.87 | 303.38 | 304.18 | 304.69 | 305.5 |
Fibonacci | 302.07 | 302.57 | 302.88 | 303.38 | 303.88 | 304.19 | 304.69 |
Camarilla | 303.3 | 303.42 | 303.54 | 303.38 | 303.78 | 303.9 | 304.02 |
Woodie | 301.69 | 302.14 | 303.01 | 303.45 | 304.32 | 304.76 | 305.64 |
DeMark | - | - | 303.12 | 303.5 | 304.43 | - | - |