LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.549 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.444 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 90.267 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.24 | Mua | ||
ADX(14) | 28.519 | Bán | ||
Williams %R | -18.667 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 95.2121 | Mua | ||
ATR(14) | 3.0875 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.6482 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.392 | Trung Tính | ||
ROC | 0.167 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.5198 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 480.65 Mua | | 480.33 Mua | | |
MA10 | 479.70 Mua | | 479.69 Mua | | |
MA20 | 477.93 Mua | | 478.29 Mua | | |
MA50 | 475.98 Mua | | 478.41 Mua | | |
MA100 | 481.40 Bán | | 477.88 Mua | | |
MA200 | 477.49 Mua | | 469.59 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 475.52 | 477.05 | 478.81 | 480.34 | 482.1 | 483.63 | 485.4 |
Fibonacci | 477.05 | 478.31 | 479.08 | 480.34 | 481.6 | 482.37 | 483.63 |
Camarilla | 479.66 | 479.96 | 480.26 | 480.34 | 480.86 | 481.17 | 481.47 |
Woodie | 475.62 | 477.1 | 478.91 | 480.39 | 482.2 | 483.68 | 485.5 |
DeMark | - | - | 479.57 | 480.72 | 482.86 | - | - |