LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.035 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 77.229 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 71.559 | Mua | ||
MACD(12,26) | 3.21 | Mua | ||
ADX(14) | 28.995 | Trung Tính | ||
Williams %R | -14.031 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 67.5893 | Mua | ||
ATR(14) | 3.3088 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.5638 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.256 | Mua | ||
ROC | 2.337 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.2737 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 397.65 Mua | | 397.84 Mua | | |
MA10 | 397.43 Mua | | 396.47 Mua | | |
MA20 | 393.07 Mua | | 394.02 Mua | | |
MA50 | 388.06 Mua | | 390.70 Mua | | |
MA100 | 388.93 Mua | | 391.49 Mua | | |
MA200 | 398.95 Bán | | 408.35 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 396.18 | 396.79 | 397.28 | 397.89 | 398.38 | 398.99 | 399.48 |
Fibonacci | 396.79 | 397.21 | 397.47 | 397.89 | 398.31 | 398.57 | 398.99 |
Camarilla | 397.48 | 397.58 | 397.68 | 397.89 | 397.88 | 397.98 | 398.08 |
Woodie | 396.14 | 396.77 | 397.24 | 397.87 | 398.34 | 398.97 | 399.44 |
DeMark | - | - | 397.04 | 397.77 | 398.14 | - | - |