LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.893 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.699 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 68.016 | Mua | ||
MACD(12,26) | 2210.524 | Mua | ||
ADX(14) | 28.721 | Bán | ||
Williams %R | -0.915 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 49.7455 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 20142.8571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 3142.8571 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 46.703 | Bán | ||
ROC | 0.707 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4830.818 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1842400.0000 Mua | | 1846372.8415 Mua | | |
MA10 | 1847400.0000 Mua | | 1847340.6658 Mua | | |
MA20 | 1851250.0000 Bán | | 1844973.6727 Mua | | |
MA50 | 1838860.0000 Mua | | 1848269.8474 Mua | | |
MA100 | 1863560.0000 Bán | | 1846132.7994 Mua | | |
MA200 | 1835335.0000 Mua | | 1807553.2413 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1818000 | 1826000 | 1834000 | 1842000 | 1850000 | 1858000 | 1866000 |
Fibonacci | 1826000 | 1832112 | 1835888 | 1842000 | 1848112 | 1851888 | 1858000 |
Camarilla | 1837600 | 1839067 | 1840533 | 1842000 | 1843467 | 1844933 | 1846400 |
Woodie | 1818000 | 1826000 | 1834000 | 1842000 | 1850000 | 1858000 | 1866000 |
DeMark | - | - | 1838000 | 1844000 | 1854000 | - | - |