LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.878 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 96.886 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 56.373 | Mua | ||
MACD(12,26) | 8176.538 | Mua | ||
ADX(14) | 23.323 | Bán | ||
Williams %R | -0.808 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 14.9756 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 38785.7143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.484 | Trung Tính | ||
ROC | -0.152 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 30919.976 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1936800.0000 Mua | | 1949585.1743 Mua | | |
MA10 | 1946600.0000 Mua | | 1945408.9657 Mua | | |
MA20 | 1947750.0000 Mua | | 1940118.4127 Mua | | |
MA50 | 1909120.0000 Mua | | 1919129.8291 Mua | | |
MA100 | 1894270.0000 Mua | | 1912796.5300 Mua | | |
MA200 | 1919840.0000 Mua | | 1925437.3402 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1864666 | 1891333 | 1916666 | 1943333 | 1968666 | 1995333 | 2020666 |
Fibonacci | 1891333 | 1911197 | 1923469 | 1943333 | 1963197 | 1975469 | 1995333 |
Camarilla | 1927700 | 1932467 | 1937233 | 1943333 | 1946767 | 1951533 | 1956300 |
Woodie | 1864000 | 1891000 | 1916000 | 1943000 | 1968000 | 1995000 | 2020000 |
DeMark | - | - | 1930000 | 1950000 | 1982000 | - | - |