LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.587 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.683 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 61.128 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.455 | Mua | ||
ADX(14) | 31.755 | Mua | ||
Williams %R | -32.156 | Mua | ||
CCI(14) | 80.9921 | Mua | ||
ATR(14) | 1.2636 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.6633 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.178 | Mua | ||
ROC | 1.588 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.7993 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 165.251 Bán | | 164.937 Mua | | |
MA10 | 164.497 Mua | | 164.565 Mua | | |
MA20 | 163.506 Mua | | 164.062 Mua | | |
MA50 | 163.886 Mua | | 164.345 Mua | | |
MA100 | 165.788 Bán | | 164.353 Mua | | |
MA200 | 163.498 Mua | | 162.105 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 163.578 | 163.998 | 164.494 | 164.914 | 165.41 | 165.83 | 166.326 |
Fibonacci | 163.998 | 164.348 | 164.564 | 164.914 | 165.264 | 165.48 | 165.83 |
Camarilla | 164.738 | 164.822 | 164.906 | 164.914 | 165.074 | 165.158 | 165.242 |
Woodie | 163.616 | 164.017 | 164.532 | 164.933 | 165.448 | 165.849 | 166.364 |
DeMark | - | - | 164.704 | 165.019 | 165.62 | - | - |