LTC/CAD | Đô la Canada | ||
LTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
LTC/USD | Đô la Mỹ | ||
LTC/MXN | Peso Mexico | ||
LTC/AUD | Đô la Úc | ||
LTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
LTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
LTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
LTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
LTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
LTC/EUR | Đồng Euro | ||
LTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
LTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
LTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
LTC/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
LTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
LTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
LTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
LTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
LTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
LTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
LTC/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.532 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 48.84 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 31.466 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.365 | Mua | ||
ADX(14) | 20.53 | Bán | ||
Williams %R | -42.453 | Mua | ||
CCI(14) | -0.1923 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.335 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.808 | Bán | ||
ROC | -0.996 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.643 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 133.293 Mua | | 133.363 Mua | | |
MA10 | 133.418 Bán | | 133.319 Mua | | |
MA20 | 133.160 Mua | | 132.856 Mua | | |
MA50 | 132.032 Mua | | 132.049 Mua | | |
MA100 | 131.228 Mua | | 131.858 Mua | | |
MA200 | 131.602 Mua | | 135.624 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 131.787 | 132.378 | 132.949 | 133.54 | 134.111 | 134.702 | 135.273 |
Fibonacci | 132.378 | 132.822 | 133.096 | 133.54 | 133.984 | 134.258 | 134.702 |
Camarilla | 133.202 | 133.308 | 133.415 | 133.54 | 133.628 | 133.734 | 133.841 |
Woodie | 131.779 | 132.374 | 132.941 | 133.536 | 134.103 | 134.698 | 135.265 |
DeMark | - | - | 133.245 | 133.688 | 134.407 | - | - |