LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.36 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 29.957 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 6.216 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 11.04 | Mua | ||
ADX(14) | 48.8 | Mua | ||
Williams %R | -69.758 | Bán | ||
CCI(14) | 11.7047 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 6.5929 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.092 | Bán | ||
ROC | -0.032 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 6.68 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 634.68 Bán | | 636.24 Bán | | |
MA10 | 637.06 Bán | | 635.42 Bán | | |
MA20 | 632.63 Mua | | 627.59 Mua | | |
MA50 | 599.35 Mua | | 608.19 Mua | | |
MA100 | 582.89 Mua | | 591.03 Mua | | |
MA200 | 570.41 Mua | | 583.59 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 624 | 628.4 | 633 | 637.4 | 642 | 646.4 | 651 |
Fibonacci | 628.4 | 631.84 | 633.96 | 637.4 | 640.84 | 642.96 | 646.4 |
Camarilla | 635.12 | 635.95 | 636.77 | 637.4 | 638.42 | 639.25 | 640.07 |
Woodie | 624.1 | 628.45 | 633.1 | 637.45 | 642.1 | 646.45 | 651.1 |
DeMark | - | - | 630.7 | 636.25 | 639.7 | - | - |