LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 70.265 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 60.793 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 19.438 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 3.676 | Mua | ||
ADX(14) | 74.398 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -35.354 | Mua | ||
CCI(14) | 118.6589 | Mua | ||
ATR(14) | 1.5814 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.5986 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.522 | Mua | ||
ROC | 2.785 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 5.4 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 188.318 Bán | | 187.923 Mua | | |
MA10 | 186.730 Mua | | 186.561 Mua | | |
MA20 | 183.212 Mua | | 183.665 Mua | | |
MA50 | 175.895 Mua | | 177.640 Mua | | |
MA100 | 170.469 Mua | | 173.790 Mua | | |
MA200 | 170.189 Mua | | 172.085 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 184.466 | 186.333 | 187.266 | 189.133 | 190.066 | 191.933 | 192.866 |
Fibonacci | 186.333 | 187.403 | 188.063 | 189.133 | 190.203 | 190.863 | 191.933 |
Camarilla | 187.43 | 187.687 | 187.943 | 189.133 | 188.457 | 188.713 | 188.97 |
Woodie | 184 | 186.1 | 186.8 | 188.9 | 189.6 | 191.7 | 192.4 |
DeMark | - | - | 186.8 | 188.9 | 189.6 | - | - |