LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.066 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.556 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 54.816 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 36.822 | Bán | ||
Williams %R | -50 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -146.5115 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0287 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0062 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.932 | Bán | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0876 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6.970 Bán | | 6.968 Mua | | |
MA10 | 6.987 Bán | | 6.981 Bán | | |
MA20 | 7.006 Bán | | 7.007 Bán | | |
MA50 | 6.977 Bán | | 6.973 Bán | | |
MA100 | 6.865 Mua | | 6.948 Mua | | |
MA200 | 6.963 Mua | | 7.015 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6.883 | 6.9 | 6.918 | 6.935 | 6.953 | 6.97 | 6.988 |
Fibonacci | 6.9 | 6.913 | 6.922 | 6.935 | 6.948 | 6.957 | 6.97 |
Camarilla | 6.925 | 6.928 | 6.932 | 6.935 | 6.938 | 6.941 | 6.944 |
Woodie | 6.883 | 6.9 | 6.918 | 6.935 | 6.953 | 6.97 | 6.988 |
DeMark | - | - | 6.909 | 6.931 | 6.944 | - | - |