LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.246 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 37.004 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 86.038 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.32 | Bán | ||
ADX(14) | 40.901 | Bán | ||
Williams %R | -50.242 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -30.9715 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.3135 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 40.753 | Bán | ||
ROC | -1.494 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.184 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 31.45 Mua | | 31.58 Mua | | |
MA10 | 31.63 Mua | | 31.67 Bán | | |
MA20 | 32.01 Bán | | 31.95 Bán | | |
MA50 | 32.60 Bán | | 32.29 Bán | | |
MA100 | 32.40 Bán | | 32.78 Bán | | |
MA200 | 33.78 Bán | | 33.75 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 30.37 | 30.77 | 31.24 | 31.64 | 32.11 | 32.51 | 32.99 |
Fibonacci | 30.77 | 31.1 | 31.31 | 31.64 | 31.97 | 32.18 | 32.51 |
Camarilla | 31.48 | 31.56 | 31.64 | 31.64 | 31.8 | 31.88 | 31.96 |
Woodie | 30.41 | 30.79 | 31.28 | 31.66 | 32.15 | 32.53 | 33.03 |
DeMark | - | - | 31.44 | 31.74 | 32.32 | - | - |