LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.384 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 81.482 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 43.368 | Bán | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 72.6244 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0032 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0021 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.036 | Mua | ||
ROC | 0.071 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.006 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.4070 Mua | | 1.4063 Mua | | |
MA10 | 1.4035 Mua | | 1.4050 Mua | | |
MA20 | 1.4038 Mua | | 1.4051 Mua | | |
MA50 | 1.4136 Bán | | 1.4183 Bán | | |
MA100 | 1.4478 Bán | | 1.4426 Bán | | |
MA200 | 1.4938 Bán | | 1.4732 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 |
Fibonacci | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 |
Camarilla | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 |
Woodie | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 | 1.408 |
DeMark | - | - | 1.408 | 1.408 | 1.408 | - | - |