LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.815 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 51.471 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 71.179 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 39.164 | Bán | ||
Williams %R | -20.588 | Mua | ||
CCI(14) | 33.8593 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0062 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0009 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 42.484 | Bán | ||
ROC | -0.495 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.018 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.3944 Mua | | 1.3982 Mua | | |
MA10 | 1.3963 Mua | | 1.3985 Mua | | |
MA20 | 1.4029 Mua | | 1.3958 Mua | | |
MA50 | 1.3789 Mua | | 1.3839 Mua | | |
MA100 | 1.3659 Mua | | 1.3682 Mua | | |
MA200 | 1.3399 Mua | | 1.3562 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.366 | 1.374 | 1.39 | 1.398 | 1.414 | 1.422 | 1.438 |
Fibonacci | 1.374 | 1.3832 | 1.3888 | 1.398 | 1.4072 | 1.4128 | 1.422 |
Camarilla | 1.3994 | 1.4016 | 1.4038 | 1.398 | 1.4082 | 1.4104 | 1.4126 |
Woodie | 1.37 | 1.376 | 1.394 | 1.4 | 1.418 | 1.424 | 1.442 |
DeMark | - | - | 1.394 | 1.4 | 1.418 | - | - |