LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.537 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 60.18 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 59.071 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -226.3282 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0084 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0161 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.999 | Bán | ||
ROC | -2.619 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.034 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.3928 Bán | | 1.3862 Bán | | |
MA10 | 1.3930 Bán | | 1.3925 Bán | | |
MA20 | 1.4000 Bán | | 1.3932 Bán | | |
MA50 | 1.3819 Bán | | 1.3848 Bán | | |
MA100 | 1.3674 Mua | | 1.3697 Mua | | |
MA200 | 1.3413 Mua | | 1.3575 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.344 | 1.36 | 1.368 | 1.384 | 1.392 | 1.408 | 1.416 |
Fibonacci | 1.36 | 1.3692 | 1.3748 | 1.384 | 1.3932 | 1.3988 | 1.408 |
Camarilla | 1.3694 | 1.3716 | 1.3738 | 1.384 | 1.3782 | 1.3804 | 1.3826 |
Woodie | 1.34 | 1.358 | 1.364 | 1.382 | 1.388 | 1.406 | 1.412 |
DeMark | - | - | 1.364 | 1.382 | 1.388 | - | - |