LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.984 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.111 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 2 | Mua | ||
ADX(14) | 23.613 | Mua | ||
Williams %R | -64.215 | Bán | ||
CCI(14) | 6.5643 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4.292 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0133 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.174 | Mua | ||
ROC | 0.385 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.9744 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 535.9 Bán | | 535.6 Bán | | |
MA10 | 536.0 Bán | | 535.7 Bán | | |
MA20 | 535.2 Bán | | 534.7 Bán | | |
MA50 | 529.1 Mua | | 493.9 Mua | | |
MA100 | 388.5 Mua | | 467.8 Mua | | |
MA200 | 411.1 Mua | | 426.4 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 523.4 | 526.7 | 533.1 | 536.4 | 542.9 | 546.1 | 552.6 |
Fibonacci | 526.7 | 530.4 | 532.7 | 536.4 | 540.1 | 542.4 | 546.1 |
Camarilla | 537 | 537.9 | 538.8 | 536.4 | 540.6 | 541.5 | 542.4 |
Woodie | 525.2 | 527.6 | 534.9 | 537.3 | 544.7 | 547 | 554.4 |
DeMark | - | - | 534.8 | 537.2 | 544.6 | - | - |