LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.647 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.677 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 78.773 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.2 | Bán | ||
ADX(14) | 30.554 | Bán | ||
Williams %R | -26.712 | Mua | ||
CCI(14) | 28.6106 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2.9076 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.9091 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.598 | Mua | ||
ROC | 1.066 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -2.1027 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 403.7 Mua | | 403.4 Mua | | |
MA10 | 403.4 Mua | | 402.9 Mua | | |
MA20 | 401.1 Mua | | 403.3 Mua | | |
MA50 | 405.0 Bán | | 406.0 Bán | | |
MA100 | 412.2 Bán | | 384.1 Mua | | |
MA200 | 323.6 Mua | | 347.7 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 397.4 | 399.4 | 400.3 | 402.2 | 403.1 | 405 | 406 |
Fibonacci | 399.4 | 400.4 | 401.1 | 402.2 | 403.3 | 404 | 405 |
Camarilla | 400.5 | 400.8 | 401 | 402.2 | 401.5 | 401.8 | 402.1 |
Woodie | 397 | 399.2 | 399.9 | 402 | 402.7 | 404.8 | 405.6 |
DeMark | - | - | 399.9 | 402 | 402.7 | - | - |